Thuật ngữ về Ngân hàng
Dưới đây là danh sách các thuật ngữ liên quan đến tài khoản ngân hàng và sao kê ngân hàng, cùng với giải thích về các thông tin mà chúng tôi có thể yêu cầu.
- Quốc gia – Xác định quốc gia nơi ngân hàng của bạn đặt trụ sở.
- Tên tài khoản - Tên của chủ tài khoản (tên của bạn) hoặc loại tài khoản bạn có. Để làm rõ thêm, vui lòng kiểm tra trực tiếp với ngân hàng của bạn.
- Loại tiền tệ của tài khoản – Tiền tệ cơ sở của tài khoản ngân hàng của bạn (ví dụ: EUR, USD, JPY). LƯU Ý QUAN TRỌNG: Nếu loại tiền tệ trong tài khoản ngân hàng của bạn không có trong danh sách thả xuống, vui lòng thêm loại tiền tệ trong tài khoản giao dịch của bạn.
- Tên ngân hàng - Tên của ngân hàng hoặc tổ chức tài chính nơi tài khoản ngân hàng của bạn được mở.
- Số tài khoản – Mã số duy nhất dùng để xác định tài khoản ngân hàng của bạn.
- IBAN - Số Tài Khoản Ngân Hàng Quốc Tế bao gồm tối đa 32 ký tự chữ và số, bao gồm mã quốc gia, hai chữ số kiểm tra và một số tài khoản ngân hàng dài và chi tiết được sử dụng trong chuyển khoản ngân hàng. LƯU Ý QUAN TRỌNG: Bạn có thể tìm số IBAN của mình trong Sao Kê Ngân Hàng hoặc bạn có thể hỏi trực tiếp ngân hàng của mình. Khi thêm IBAN của bạn, hãy đảm bảo rằng không có khoảng trống giữa các chữ cái và số.
- SWIFT/BIC - Mã ngân hàng quốc tế giúp nhận diện từng ngân hàng trên toàn thế giới. Mã SWIFT/BIC bao gồm 8 hoặc 11 ký tự.